Lazada đang ngày càng trở thành một kênh mua sắm trực tuyến phổ biến, thu hút đông đảo người tiêu dùng Việt Nam bởi sự đa dạng về sản phẩm, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tiện lợi. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn e ngại khi mua hàng quốc tế trên Lazada vì lo lắng về thủ tục Hải Quan phức tạp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về thủ tục Hải Quan hàng Lazada, giúp bạn tự tin trải nghiệm mua sắm quốc tế và nhận hàng nhanh chóng, suôn sẻ.


Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Hải Quan Hàng Lazada

1. Giới thiệu:

Mua sắm hàng hóa từ các quốc gia khác thông qua Lazada mang đến cho bạn cơ hội tiếp cận với nguồn hàng phong phú, đa dạng cùng mức giá ưu đãi. Tuy nhiên, để hàng hóa được nhập khẩu và đến tay bạn một cách hợp pháp, bạn cần thực hiện thủ tục Hải Quan theo quy định của pháp luật. Hiểu rõ thủ tục Hải Quan không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho quá trình mua sắm.

2. Quy trình chung thủ tục Hải Quan hàng Lazada:

2.1 Bước 1: Tra cứu thông tin thuế nhập khẩu:

Trước khi đặt mua hàng hóa, bạn cần tra cứu thông tin thuế nhập khẩu để dự tính chi phí và quyết định mua hàng. Bạn có thể tra cứu thông tin thuế nhập khẩu cho từng loại hàng hóa trên website Hải Quan điện tử (https://www.customs.gov.vn/) hoặc bằng cách sử dụng các ứng dụng tra cứu thuế nhập khẩu trực tuyến.

Lưu ý: Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá trị hàng hóa, mã HS (mã số hàng hóa), quốc gia xuất xứ,... Do vậy, bạn cần tra cứu chính xác thông tin để đảm bảo tính chính xác của khoản thuế cần nộp.

2.2 Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ khai báo Hải Quan:

Để khai báo Hải Quan hàng hóa Lazada, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ sau:

Hóa đơn mua hàng Lazada (bản in hoặc bản điện tử)

Tờ khai Hải Quan điện tử (CQ-ĐK)

Giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa (nếu có)

Giấy tờ chứng nhận chất lượng hàng hóa (nếu có)

Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan Hải Quan

Lưu ý: Bạn có thể khai báo Hải Quan điện tử trực tuyến trên website Hải Quan điện tử hoặc thông qua các phần mềm khai báo Hải Quan chuyên dụng.

2.3 Bước 3: Nộp hồ sơ và thanh toán thuế phí:

Sau khi hoàn tất việc khai báo Hải Quan, bạn cần nộp hồ sơ khai báo cùng với các khoản thuế phí nhập khẩu tại Chi cục Hải Quan nơi đăng ký khai báo. Bạn có thể thanh toán thuế phí bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.

2.4 Bước 4: Kiểm tra hàng hóa và nhận hàng:

Hàng hóa sau khi khai báo Hải Quan sẽ được cơ quan Hải Quan kiểm tra. Nếu không có vi phạm, bạn sẽ được phép nhận hàng. Bạn có thể nhận hàng trực tiếp tại Chi cục Hải Quan hoặc thông qua dịch vụ giao hàng tận nơi.


Thủ tục Hải Quan hàng Lazada

3. Lưu ý khi mua hàng Lazada và làm thủ tục Hải Quan:

Cập nhật thông tin: Luôn cập nhật các quy định mới nhất về thuế nhập khẩu và thủ tục Hải Quan để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật.

Lựa chọn nhà bán hàng uy tín: Chọn mua hàng từ các nhà bán hàng uy tín trên Lazada để đảm bảo chất lượng hàng hóa và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.

Cẩn thận với hàng giả, nhái: Cẩn thận với các trường hợp mua hàng giả, nhái, hàng cấm hoặc hạn chế nhập khẩu.

Giữ hóa đơn mua hàng: Giữ lại hóa đơn mua hàng và các giấy tờ liên quan để đối chiếu khi cần thiết.

4. Giải đáp thắc mắc:

4.1 Q: Mua hàng Lazada từ nước nào thì cần làm thủ tục Hải Quan?

A: Bất kỳ hàng hóa nào được mua từ nước ngoài và nhập khẩu vào Việt Nam đều cần thực hiện thủ tục Hải Quan, bao gồm cả hàng hóa mua trên Lazada.

4.2 Q: Ai chịu trách nhiệm làm thủ tục Hải Quan hàng Lazada?

A: Người mua hàng chịu trách nhiệm thực hiện

4.3 Q: Chi phí làm thủ tục Hải Quan hàng Lazada bao nhiêu?

A: Chi phí làm thủ tục Hải Quan hàng Lazada bao gồm:

Thuế nhập khẩu: Mức thuế nhập khẩu phụ thuộc vào loại hàng hóa, giá trị hàng hóa, mã HS và quốc gia xuất xứ. Bạn có thể tra cứu thông tin thuế nhập khẩu trên website Hải Quan điện tử.

Phí dịch vụ khai báo Hải Quan: Mức phí này phụ thuộc vào giá trị hàng hóa và độ phức tạp của hồ sơ khai báo.

Phí lưu kho (nếu có): Nếu bạn không nhận hàng ngay sau khi được thông báo, bạn có thể phải chịu phí lưu kho.

4.4 Q: Tôi có thể tự làm thủ tục Hải Quan hàng Lazada hay không?

A: Bạn có thể tự làm thủ tục Hải Quan hàng Lazada nếu bạn có kiến thức và kinh nghiệm về thủ tục Hải Quan. Tuy nhiên, nếu bạn không am hiểu về lĩnh vực này, bạn nên sử dụng dịch vụ khai báo Hải Quan của các công ty chuyên nghiệp để đảm bảo tính chính xác và an toàn cho quá trình nhập khẩu.

4.5 Q: Mất bao lâu để hoàn tất thủ tục Hải Quan hàng Lazada?

A: Thời gian hoàn tất thủ tục Hải Quan hàng Lazada phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng hóa, giá trị hàng hóa, hồ sơ khai báo và quy trình kiểm tra của cơ quan Hải Quan. Thông thường, thời gian hoàn tất thủ tục Hải Quan dao động từ 3 đến 5 ngày làm việc.



5. Kết luận:

Mua sắm hàng hóa quốc tế trên Lazada mang đến cho bạn nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với những thủ tục Hải Quan cần thiết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thủ tục Hải Quan hàng Lazada, giúp bạn tự tin trải nghiệm mua sắm quốc tế và nhận hàng nhanh chóng, suôn sẻ.

Chắc chắn bạn đã từng gặp khó khăn khi đối mặt với các thủ tục nhập khẩu hàng thực phẩm. Đó là lý do tại sao chúng tôi chia sẻ bài viết hướng dẫn chi tiết từ A đến Z về thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm. Bài viết cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện và chi tiết nhất ,vi những thông tin được tổng hợp kỹ lưỡng và minh chứng thực tế, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về mọi bước trong quá trình nhập khẩu. Hãy cùng dichvuhaiquannhanh.com khám phá nhé.

Thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm


1. Điều kiện để nhập khẩu hàng thực phẩm

1.1. Cơ sở pháp lý

Việc nhập khẩu hàng thực phẩm được quy định bởi nhiều văn bản pháp luật khác nhau, bao gồm:

Luật An toàn thực phẩm

Nghị định số 123/2020/NĐ-CP quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đại lý hải quan

Thông tư số 20/2019/TT-BYT quy định về công bố thực phẩm

Thông tư số 21/2019/TT-BYT quy định về quản lý chất lượng an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu

Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật này để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

1.2. Điều kiện chung

Để nhập khẩu hàng thực phẩm, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện chung sau:

Có giấy phép kinh doanh hợp pháp theo ngành nghề kinh doanh nhập khẩu hàng thực phẩm.

Có kho bãi bảo quản hàng hóa đáp ứng các yêu cầu về điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.

Có trang thiết bị bảo quản hàng hóa phù hợp với từng loại thực phẩm.

Có đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn về an toàn thực phẩm.

1.3. Điều kiện đối với từng loại thực phẩm

Dựa vào danh mục hàng hóa nhập khẩu phải kiểm tra chất lượng, kiểm dịch động thực vật, doanh nghiệp cần phân loại và thực hiện thủ tục xin giấy phép phù hợp với từng loại thực phẩm.


Thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm

2. Thủ tục xin giấy phép nhập khẩu thực phẩm

2.1. Hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu

Hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu thực phẩm bao gồm:

Đơn xin cấp phép nhập khẩu thực phẩm theo mẫu quy định.

Hợp đồng mua bán hàng hóa.

Giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp nhập khẩu.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp xuất khẩu (nếu có).

Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp (nếu có).

Giấy phép nhập khẩu (đối với một số loại thực phẩm đặc biệt).

Kết quả kiểm nghiệm chất lượng hàng hóa (nếu có yêu cầu).

2.2. Quy trình xin giấy phép nhập khẩu

Quy trình xin giấy phép nhập khẩu thực phẩm bao gồm các bước sau:

Bước 1: Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp phép nhập khẩu thực phẩm tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

Bước 2: Cơ quan quản lý nhà nước thẩm định hồ sơ và cấp giấy phép nhập khẩu (nếu đủ điều kiện).

Bước 3: Doanh nghiệp sử dụng giấy phép nhập khẩu để làm thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm.

2.3. Thời gian xét duyệt và cấp phép

Thời gian xét duyệt và cấp phép nhập khẩu thực phẩm thường trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.


Thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm

3. Thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm

3.1. Hồ sơ hải quan

Hồ sơ hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm bao gồm:

Tờ khai hải quan

Hợp đồng mua bán hàng hóa.

Giấy phép nhập khẩu (nếu có).

Vận đơn hàng hóa.

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O).

Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.

Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm (nếu có).

3.2. Quy trình làm thủ tục hải quan

Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm bao gồm các bước sau:

Bước 1: Doanh nghiệp nộp hồ sơ hải quan tại cơ quan hải quan.

Bước 2: Cơ quan hải quan kiểm tra hồ sơ và hàng hóa.

Bước 3: Doanh nghiệp nộp thuế, phí liên quan.

Bước 4: Cơ quan hải quan cấp phép cho doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa.

3.3. Các khoản thuế, phí liên quan

Các khoản thuế, phí liên quan đến nhập khẩu hàng thực phẩm bao gồm:

Thuế nhập khẩu

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Phí kiểm tra hàng hóa

Phí dịch vụ hải quan

Mức thuế, phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại thực phẩm, giá trị hàng hóa và quốc gia xuất xứ.



4. Một số lưu ý khi nhập khẩu hàng thực phẩm

Cập nhật thường xuyên các quy định về nhập khẩu hàng thực phẩm.

Chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng hàng hóa.

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và làm thủ tục đúng quy trình.

Bảo quản hàng hóa đúng cách để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

5. Kết luận

Qua bài viết Hướng dẫn thủ tục Hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm , chúng tôi đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết và toàn diện từ A đến Z về thủ tục hải quan nhập khẩu hàng thực phẩm. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình nhập khẩu hàng thực phẩm, hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để thành công trong kinh doanh hàng thực phẩm của bạn..


Nếu bạn đang có nhu cầu làm thủ tục Hải Quan nhập khẩu hàng thực phẩm và đang cần tìm một đối tác uy tín, kinh nghiệm, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá cụ thể.

Thông tin liên hệ:

Công ty TNHH Giao nhận vận tải biển Liên Anh

Địa chỉ: WT1-3.OT12, Wilton Tower, 71/3 Nguyen Van Thuong Str., Ward 25, Binh Thanh Dist., HCMC, Vietnam

Điện Thoại: +84 8 3518 0161

Đường dây nóng: 0903 687 383 - Zalo : 0932 706 990

Fax: +84 8 3518 0164 – 3518 0938

Email: info@lienanhcorp.com

Website: https://www.lienanhcorp.com/

C/O, viết tắt của "Certificate of Origin", là một khía cạnh quan trọng trong thương mại quốc tế, nhưng ít người hiểu rõ sự đa dạng của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về các loại C/O phổ biến và sự khác biệt giữa chúng. Bằng cách này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và hiểu biết sâu hơn về vai trò của C/O trong thương mại quốc tế.


sự khác biệt giữa các loại C/O

1. Hiện nay, có hai loại C/O chính :

1. C/O ưu đãi:

Loại C/O này giúp doanh nghiệp được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi khi xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia có ký kết Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam hoặc áp dụng Chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP). Một số loại C/O ưu đãi phổ biến bao gồm:

C/O mẫu A: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước thuộc Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP).

C/O mẫu D: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước ASEAN được hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định CEPT.

C/O form E: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang Trung Quốc.

C/O form AK: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang Hàn Quốc.

C/O form AJ: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang Nhật Bản.

C/O form EAV: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước thuộc Liên minh Kinh tế Á - Âu (EU).

2. C/O không ưu đãi:

Loại C/O này được sử dụng cho những trường hợp không được hưởng ưu đãi thuế quan, ví dụ như:

CO form B: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước không thuộc GSP hoặc các nước ASEAN.

C/O mẫu C: Dành cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước không có Hiệp định thương mại tự do với Việt Nam.

Ngoài ra, còn có một số loại C/O đặc biệt khác được sử dụng cho các trường hợp cụ thể, ví dụ như C/O mẫu S (Việt Nam - Lào), C/O mẫu VK (Việt Nam - Hàn Quốc), v.v.

Số lượng loại C/O cụ thể có thể thay đổi tùy theo thị trường xuất khẩu và Hiệp định thương mại mà doanh nghiệp tham gia. Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến của cơ quan chức năng hoặc công ty xuất nhập khẩu uy tín để xác định loại C/O phù hợp với trường hợp của mình.

C/O có bao nhiêu loại



2. Điểm khác biệt giữa các loại C/O:

1. Mục đích sử dụng:

C/O ưu đãi: Sử dụng để hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang các quốc gia có FTA hoặc GSP với Việt Nam.

C/O không ưu đãi: Sử dụng cho những trường hợp không được hưởng ưu đãi thuế quan, hoặc xuất khẩu sang các nước không có FTA hoặc GSP với Việt Nam.

2. Cơ quan cấp:

C/O ưu đãi: Do Bộ Công Thương hoặc Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cấp.

C/O không ưu đãi: Do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cấp.

3. Nội dung:

C/O ưu đãi: Ngoài thông tin chung như C/O không ưu đãi, còn có thêm thông tin về Hiệp định thương mại hoặc Chế độ ưu đãi thuế quan mà hàng hóa được hưởng.

C/O không ưu đãi: Không có thông tin về Hiệp định thương mại hoặc Chế độ ưu đãi thuế quan.

4. Mẫu mã:

Mỗi loại C/O có mẫu mã riêng, được quy định cụ thể trong Hiệp định thương mại hoặc Chế độ ưu đãi thuế quan tương ứng.

Xem thêm : Thủ tục cấp CO ( giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ hàng hóa


5. Quy trình xin cấp:

Quy trình xin cấp C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi có thể có một số khác biệt nhỏ, nhưng nhìn chung đều tuân theo các bước sau:

Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp C/O theo quy định.

Cơ quan có thẩm quyền thẩm định hồ sơ và cấp C/O cho doanh nghiệp.

Lưu ý:

Doanh nghiệp cần xác định đúng loại C/O phù hợp với trường hợp của mình trước khi làm thủ tục xin cấp.

Cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định để được cấp C/O nhanh chóng và chính xác.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các loại C/O tại website của Bộ Công Thương hoặc Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.

Kêt luận:

C/O là một chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu, Hiểu biết về các loại C/O là lợi thế cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp áp dụng để hưởng ưu đãi thuế quan và thông quan dễ dàng.

Nếu bạn đang có nhu cầu làm C/O cho hàng hoá xuất nhập khẩu và đang cần tìm một đối tác uy tín chuyên làm về C/O, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá cụ thể.

Thông tin liên hệ:


Công ty TNHH Giao nhận vận tải biển Liên Anh

Địa chỉ: WT1-3.OT12, Wilton Tower, 71/3 Nguyen Van Thuong Str., Ward 25, Binh Thanh Dist., HCMC, Vietnam

Điện Thoại: +84 8 3518 0161

Đường dây nóng: 0932 706 990

Fax: +84 8 3518 0164 – 3518 0938

Email: truonglv@lienanhcorp.com

Website: https://www.lienanhcorp.com/


 

Thị trường xuất khẩu hàng hóa công nghệ đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, mở ra cơ hội to lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, để thành công trong lĩnh vực này, doanh nghiệp cần trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng, đặc biệt là nắm rõ những lưu ý quan trọng khi xuất khẩu hàng hóa công nghệ. dichvuhaiquannhanh.com sẽ chia sẻ những thông tin hữu ích về vấn đề này, giúp bạn chinh phục thị trường quốc tế một cách hiệu quả.



Những lưu ý quan trọng khi xuất khẩu hàng hóa công nghệ

Xuất khẩu hàng hóa công nghệ tiềm ẩn nhiều rủi ro do đặc thù của sản phẩm, quy trình thủ tục phức tạp và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế. Do đó, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau đây để đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra suôn sẻ và hiệu quả:

1. Nghiên cứu thị trường:

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để xác định nhu cầu, thị hiếu của người tiêu dùng, cũng như những đối thủ cạnh tranh tiềm năng. Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng sản phẩm, phân khúc thị trường phù hợp và đưa ra chiến lược xuất khẩu hiệu quả.

2. Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu đầy đủ:

Hồ sơ xuất khẩu bao gồm nhiều loại giấy tờ khác nhau như hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, tờ khai hải quan, chứng thư xuất xứ (C/O), giấy phép xuất khẩu (nếu có), v.v. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ này để đảm bảo hàng hóa được thông quan suôn sẻ.

3. Lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp:

Có nhiều phương thức vận chuyển hàng hóa công nghệ khác nhau như đường biển, đường bộ, đường hàng không. Doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như thời gian vận chuyển, chi phí, độ an toàn để lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp nhất với sản phẩm và thị trường mục tiêu.

4. Bảo hiểm hàng hóa:

Hàng hóa công nghệ thường có giá trị cao và dễ bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Do đó, doanh nghiệp nên mua bảo hiểm hàng hóa để giảm thiểu rủi ro tài chính trong trường hợp xảy ra sự cố.

5. Tuân thủ các quy định về sở hữu trí tuệ:

Doanh nghiệp cần đảm bảo sản phẩm xuất khẩu không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác. Nếu vi phạm, doanh nghiệp có thể phải chịu các sanksi nặng nề như bồi thường thiệt hại, tịch thu sản phẩm, v.v.

6. Sử dụng dịch vụ logistics uy tín:

Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, bảo quản và giao nhận hàng hóa xuất khẩu. Doanh nghiệp nên lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất khẩu hàng hóa công nghệ để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời hạn.



Lợi ích khi sử dụng dịch vụ logistics uy tín:

Sử dụng dịch vụ logistics uy tín mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa công nghệ, bao gồm:

Giảm thiểu chi phí vận chuyển:

Doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng dịch vụ logistics trọn gói, kết hợp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau.

Tăng hiệu quả vận chuyển:

Dịch vụ logistics chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được giao đến nơi nhận một cách nhanh chóng và an toàn.

Giảm thiểu rủi ro:

Dịch vụ logistics uy tín cung cấp bảo hiểm hàng hóa, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính trong trường hợp xảy ra sự cố.

Tiết kiệm thời gian và công sức:

Doanh nghiệp không cần tốn nhiều thời gian và công sức để tự mình lo liệu các thủ tục vận chuyển phức tạp.

Kết luận:

Xuất khẩu hàng hóa công nghệ là một lĩnh vực đầy tiềm năng nhưng cũng đòi hỏi nhiều kiến thức và kỹ năng. Doanh nghiệp cần trang bị đầy đủ kiến thức về thị trường, quy trình thủ tục xuất khẩu, cũng như sử dụng dịch vụ logistics uy tín để đảm bảo thành công trong lĩnh vực này.

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một đối tác vận chuyển quốc tế, làm dịch vụ Hải Quan  đáng tin cậy và chuyên nghiệp? Công ty TNHH Giao nhận vận tải biển Liên Anh chính là lựa chọn hàng đầu cho bạn.

 

Thông tin liên hệ:

Công ty TNHH Giao nhận vận tải biển Liên Anh

Địa chỉ: WT1-3.OT12, Wilton Tower, 71/3 Nguyen Van Thuong Str., Ward 25, Binh Thanh Dist., HCMC, Vietnam

Điện Thoại: +84 8 3518 0161

Đường dây nóng: 0932 706 990

Fax: +84 8 3518 0164 – 3518 0938

Email: info@lienanhcorp.com

Website: https://www.lienanhcorp.com/


 

Những Thay Đổi Quan Trọng về Thủ Tục Hải Quan Đối với Xuất Nhập Khẩu Tại Việt Nam Năm 2024. Trong năm 2024, ngành xuất nhập khẩu của Việt Nam đang chứng kiến một số điều chỉnh quan trọng về thủ tục hải quan, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp mà còn có tác động sâu rộng đến nền kinh tế quốc gia. Dưới đây là một số điểm nổi bật về quy định mới về thủ tục hải quan đối với hàng hoá xuất nhập khẩu tại Việt Nam trong năm 2024.



Cải Thiện Quá Trình Xử Lý Thủ Tục Hải Quan: 

Chính phủ Việt Nam đã tiến hành cải thiện quá trình xử lý thủ tục hải quan thông qua việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý và giám sát. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp trong quá trình làm thủ tục hải quan.

Giảm Bớt Hành Lang Thủ Tục: 

Chính sách giảm bớt hành lang thủ tục hải quan đã được triển khai nhằm tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh cho các doanh nghiệp. Điều này giúp tăng cường tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Tăng Cường Kiểm Soát Hàng Hóa Đầu Vào: 

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp tăng cường kiểm soát hàng hóa đầu vào để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, an ninh quốc gia và quản lý nguyên liệu nhập khẩu. Điều này giúp cải thiện chất lượng hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam và tạo lòng tin cho các đối tác quốc tế.

Xây Dựng Hệ Thống Hải Quan Ưu Việt: 

Việc xây dựng hệ thống hải quan ưu việt nhằm mục tiêu tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và minh bạch cho các doanh nghiệp. Các biện pháp này bao gồm việc tối ưu hóa cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân sự, và ứng dụng công nghệ tiên tiến để tăng cường năng lực quản lý và giám sát.

Hỗ Trợ Doanh Nghiệp Phát Triển: 

Chính phủ cũng đã tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhằm thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng thị trường. Điều này bao gồm việc cung cấp tư vấn, đào tạo, hỗ trợ tài chính và giảm thuế để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho các doanh nghiệp xuất khẩu.

Trong tương lai, việc thúc đẩy cải thiện thủ tục hải quan sẽ tiếp tục là một trong những ưu tiên hàng đầu của Chính phủ Việt Nam, nhằm tạo điều kiện thuận lợi và tối ưu hóa quy trình cho ngành xuất nhập khẩu, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia. Các doanh nghiệp cần nắm vững và tuân thủ các quy định mới để tận dụng được những cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.


Xem thêm : Cách áp mã HS code chính xác trong quá trình làm thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu

 

Tìm Hiểu Về Thuế Xuất Nhập Khẩu và Công Thức Tính thuế. Bạn có thắc mắc về thuế xuất nhập khẩu là gì và cách tính chi tiết? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuế xuất nhập khẩu, ý nghĩa của chúng và cách tính thuế một cách đơn giản.



1. Thuế Xuất Nhập Khẩu Là Gì?

Thuế xuất nhập khẩu là một phần quan trọng của hệ thống thuế trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nó được áp dụng để kiểm soát việc chuyển giao hàng hóa giữa các quốc gia. Thuế này có thể bao gồm thuế xuất khẩu (áp dụng khi hàng hóa rời khỏi quốc gia) và thuế nhập khẩu (áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu vào quốc gia).

2. Ý Nghĩa Của Thuế Xuất Nhập Khẩu

Kiểm Soát Thương Mại: Thuế xuất nhập khẩu giúp quản lý lưu lượng hàng hóa giữa các quốc gia, tạo ra một hệ thống công bằng và minh bạch trong thương mại quốc tế.

Tài Chính Quốc Gia: Thuế này đóng góp vào nguồn thu ngân sách quốc gia, hỗ trợ cơ sở hạ tầng và các dự án quốc gia.

Bảo Vệ Ngành Công Nghiệp Nội Địa: Có thể áp dụng thuế để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh từ hàng hóa nhập khẩu.

3. Các phương pháp tính thuế

Có 3 phương pháp tính thuế xuất nhập khẩu, tùy đặc điểm từng hàng hóa mà sẽ áp dụng phương pháp tính thuế khác nhau. Theo đó, công thức tính thuế xuất nhập khẩu cũng khác nhau.

Đối tượng hàng hóa xuất nhập khẩu

Tùy từng đối tượng hàng hóa XNK sẽ có phương pháp tính thuế khác nhau.

Các phương pháp tính thuế gồm:

Phương pháp tính thuế hỗn hợp: là việc áp dụng đồng thời phương pháp tính thuế theo tỷ lệ phần trăm và phương pháp tính thuế tuyệt đối.

Phương pháp tính thuế theo tỷ lệ phần trăm: là việc xác định thuế theo phần trăm (%) của trị giá tính thuế hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.

Phương pháp tính thuế tuyệt đối: là việc ấn định số tiền thuế nhất định trên một đơn vị hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.

4. Công thức tính thuế xuất nhập khẩu :

Công thức tính thuế xuất nhập khẩu đối với hàng hóa áp dụng phương pháp tính thuế theo tỷ lệ %

Trường hợp áp dụng: Tính thuế cho hàng hóa áp dụng thuế suất theo tỷ lệ % như:

Số tiền thuế XNK được xác định căn cứ theo trị giá tính thuế và thuế suất theo tỷ lệ phần trăm (%) của từng mặt hàng tại thời điểm tính thuế.

Công thức tính:                               

Công thức tính theo tỷ lệ phần trăm

Trong đó:

Trị giá tính thuế trên mỗi đơn vị hàng hóa là trị giá hải quan theo quy định của Luật hải quan.

Thuế suất đối với hàng hóa xuất khẩu được quy định cụ thể cho từng mặt hàng tại biểu thuế xuất khẩu.

Thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu gồm thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt, thuế suất thông thường.

5. Lưu ý khi xác định giá tính thuế xuất nhập khẩu

Khi xác định giá tính thuế XNK doanh nghiệp và cá nhân lưu ý: 

Giá tính thuế thì giá tính thuế được xác định theo hợp đồng trong trường hợp có hợp đồng mua bán và có đủ các chứng từ hợp lệ, đủ điều kiện để xác định.

Giá tính thuế áp dụng theo biểu giá do Chính phủ quy định trong trường hợp hàng hoá XNK theo phương thức khác hoặc giá ghi trên hợp đồng quá thấp so với giá mua bán tối thiểu thực tế tại cửa khẩu.

Giá tính thuế tính bằng đồng Việt Nam. Trường hợp là ngoại tệ thì được quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá mua vào do Ngân hàng nhà nước công bố tại thời điểm tính thuế.

6. Thời điểm tính thuế xuất nhập khẩu

Căn cứ theo quy định của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 thì thời điểm tính thuế XNK là thời điểm đăng ký tờ khai hảiquan. Thời điểm đăng ký tờ khai hải quan thực hiện theo quy định của pháp luật về hải quan.

Lưu ý:

Thời điểm tính thuế là thời điểm đăng ký tờ khai hải quan mới trong các trường hợp hàng hóa XNK thuộc đối tượng không chịu thuế, miễn thuế XNK hoặc áp dụng thuế suất, mức thuế tuyệt đối trong hạn ngạch thuế quan nhưng được thay đổi về đối tượng không chịu thuế, miễn thuế, áp dụng thuế suất, mức thuế tuyệt đối trong hạn ngạch thuế quan theo quy định của pháp luật.


 

 

1. Certificate Of Quality (CQ) là gì?

Chứng nhận CQ (Certificate of quality) là giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa phù hợp với tiêu chuẩn của nước sản xuất hoặc quốc tế. Đây là một chứng nhận được sử dụng rộng rãi trong hoạt động giao dịch thương mại quốc tế để chứng minh rằng các sản phẩm có trong danh sách đã đáp ứng được các tiêu chí nhất định, đã vượt qua các bài kiểm tra tính năng và kiểm tra đảm bảo chất lượng và cũng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng được tính trong hợp đồng, thông số kỹ thuật và quy định.


2. Ý nghĩa của CQ là gì?

Mục đích được thể hiện rõ ràng nhất của CQ, đó chính là chứng minh hàng hoá đạt chất lượng phù hợp với tiêu chuẩn đã công bố (đây là chứng từ không bắt buộc phải có trong bộ hồ sơ khi làm thủ tục Hải Quan, nhưng trừ một số trường hợp mặt hợp quy định bắt buộc phải có trong hồ sơ đăng ký).

Ngoài ra nó còn dùng làm cam kết của người bán với người mua về chất lượng hàng hoá.

3. Vai trò của CQ

Chứng nhận CQ sẽ có những vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu như sau:

Chứng minh hàng hóa sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn đã công bố kèm theo hàng hóa đó. Hầu hết các cơ quan chứng nhận sản phẩm đều được công nhận theo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC Guide 65:1996.

CQ rất quan trọng cho cả nhà sản xuất và cả khách hàng của họ. Giúp xác nhận chất lượng của hàng hóa có đáp ứng thông số kỹ thuật như công bố hay không.

Chứng từ CQ không bắt buộc phải có trong hồ sơ khai hải quan. (trừ một số mặt hàng quy định bắt buộc phải có trong hồ sơ đăng ký).

4. Phân loại chứng nhận CQ

Trong xuất nhập khẩu, chứng nhận chất lượng sản phẩm hàng hoá được phân loại dựa trên 2 hình thức:

Chứng nhận tự nguyện: Đây là chứng nhận được thực hiện theo yêu cầu của tổ chức hay cá nhân.

 Chứng nhận bắt buộc: Chứng nhận này được thực hiện theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.

5. Những nội dung chính trong CQ

Tuỳ vào từng loại hàng hoá cũng như các lĩnh vực khác nhau, mà CQ cũng có những nội dung khác nhau. Nhưng chúng vẫn thể hiện được các nội dung cơ bản cần có như:

Thông tin nhà sản xuất: Tên và địa chỉ cụ thể của công ty sản xuất

Thông tin bên mua hàng: Tên và địa chỉ của cá nhân, đơn vị hay công ty

Số lượng hàng hoá: Mô tả tổng quát về hàng hoá, mã số, số lượng và cân nặng ( tổng đơn )

Địa điểm và thời gian xuất/ nhập hàng: Địa chỉ cảng đi và cảng đến – Thời gian

Xác nhận của nhà sản xuất: Bao gồm dấu + logo của nhà sản xuất, cùng chữ ký + đóng dấu của thủ trưởng đơn vị phụ trách.

6. Các loại chứng nhận CQ

Thông thường, chứng nhận chất lượng sản phẩm bao gồm 2 hình thức:

Chứng nhận phù hợp Tiêu chuẩn (Chứng nhận tự nguyện): Đây là giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn tương ứng trong nước hoặc các tiêu chuẩn quốc tế. Chứng nhận phù hợp Tiêu chuẩn được thực hiện theo yêu cầu của tổ chức/ cá nhân. Theo nguyên tắc, đây là hoạt động tự nguyện, nhưng nó sẽ trở thành bắt buộc trong trường hợp khách hàng yêu cầu. Phương thức đánh giá sự phù hợp tiêu chuẩn phụ thuộc vào các tổ chức hay cá nhân chứng nhận hợp chuẩn hoặc tổ chức hay cá nhân công bố hợp chuẩn quyết định nhưng phải phù hợp với từng sản phẩm để đảm bảo độ chính xác.

Chứng nhận phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật (Chứng nhận bắt buộc): Việc chứng nhận chất lượng sản phẩm phù hợp Quy chuẩn kỹ thuật được thực hiện theo yêu cầu của cơ quan quản lý của Nhà nước (ở Trung ương hoặc địa phương), thông thường là các chứng nhận liên quan đến các vấn đề về an toàn, vệ sinh hay môi trường (công bố hợp quy). Phương thức đánh giá sự phù hợp quy chuẩn kỹ thuật này được quy định tại quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.

7. CQ do cơ quan nào cấp tại Việt Nam :

Hiện nay, có 2 cơ quan cấp giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa:

+ Bộ công thương Việt Nam

+ VCCI: Phòng thương mại và công nghệ Việt Nam


Hướng dẫn Chi Tiết Làm Certificate of Quality (CQ) cho Hàng Hoá Nhập Khẩu

Hướng dẫn Chi Tiết Làm Certificate of Quality (CQ) cho Hàng Hoá Nhập Khẩu. Chứng chỉ chất lượng (Certificate of Quality - CQ) là một tài liệu quan trọng trong quá trình nhập khẩu hàng hóa. Chứng chỉ này xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về việc làm Certificate of Quality cho hàng hoá nhập khẩu khi thực hiện thủ tục hải quan.



I. Xác định Rõ Yêu Cầu Chất Lượng

Xác định Tiêu Chuẩn Chất Lượng:

Hiểu rõ các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho loại hàng hoá cụ thể của bạn.

Đảm bảo rằng sản phẩm của bạn tuân theo các quy định, chuẩn mực của quốc gia nhập khẩu.

Ghi Rõ Thông Tin Hàng Hóa:

Xác định và ghi chính xác thông tin về sản phẩm như mô hình, số lô, ngày sản xuất, ngày hết hạn sử dụng (nếu có), và các yếu tố quan trọng khác.

II. Chuẩn Bị Tài Liệu Cần Thiết

Thông Tin Nhà Sản Xuất:

Cung cấp thông tin đầy đủ về nhà sản xuất, bao gồm địa chỉ, thông tin liên hệ và các giấy tờ chứng minh uy tín của họ.

Kiểm Định Chất Lượng:

Đính kèm bản sao các chứng từ kiểm định chất lượng từ các tổ chức có thẩm quyền.

Nếu có, cung cấp kết quả kiểm nghiệm độc lập từ các tổ chức chuyên ngành.

Hóa Đơn và Đóng Gói:

Liên kết Certificate of Quality với hóa đơn mua bán.

Mô tả cụ thể về phương pháp đóng gói, quy trình vận chuyển và điều kiện bảo quản.

III. Làm Certificate of Quality

Định Rõ Nội Dung:

Đặc tả rõ ràng về chất lượng và tính an toàn của sản phẩm.

Cung cấp thông tin về tiêu chuẩn và quy định mà sản phẩm tuân theo.

Ngôn Ngữ Chuẩn:

Sử dụng ngôn ngữ chính xác và rõ ràng để tránh hiểu lầm.

Nếu có, cung cấp phiên bản bằng tiếng địa phương của quốc gia nhập khẩu.

Chữ Ký và Dấu Công Ty:

Chứng nhận bằng chữ ký và dấu của người đại diện hợp pháp của nhà sản xuất hoặc đơn vị xuất khẩu.

IV. Xin Phê Duyệt

Trình Cho Nhà Sản Xuất:

Gửi bản thảo Certificate of Quality cho nhà sản xuất để kiểm tra và phê duyệt.

Đối Chiếu Với Quy Định:

Đối chiếu nội dung chứng chỉ với các quy định và tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia nhập khẩu.

V. Gửi Hồ Sơ

Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ:

Đảm bảo rằng toàn bộ hồ sơ, bao gồm Certificate of Quality và các tài liệu liên quan, đã được kiểm tra kỹ lưỡng.

Chuyển Giao cho Đơn Vị Kiểm Duyệt:

Gửi hồ sơ đến đơn vị kiểm duyệt hoặc cơ quan quản lý chất lượng của quốc gia nhập khẩu.

VI. Lưu Ý Quan Trọng

Thời Hạn Hiệu Lực:

Đảm bảo rằng Certificate of Quality có thời hạn hiệu lực phù hợp với quy định của quốc gia nhập khẩu.

Bảo Quản Hồ Sơ:

Lưu trữ toàn bộ hồ sơ liên quan đến Certificate of Quality để phục vụ kiểm tra và kiểm soát sau này.

VII. Kết Luận

Hướng dẫn Chi Tiết Làm Certificate of Quality (CQ) cho Hàng Hoá Nhập Khẩu sẽ giúp cho quá trình làm thủ tục hải quan hàng hoá xuất nhập khẩu luôn đảm bảo rằng bạn luôn tuân theo các thay đổi về quy định nhập khẩu hàng hoá. Quá trình làm Certificate of Quality đòi hỏi sự chính xác và sự chuẩn bị cẩn thận để đảm bảo rằng hàng hoá của bạn có thể nhập khẩu một cách suôn sẻ.

 

 

 

 

 

 

Message ChatGPT…

 

ChatGP

LIEN ANH CORP

Vận tải đường biển

Vận tải hàng không

Dịch vụ khai hải quan

Gửi hàng nhanh

Dịch vụ ủy thác XNK

Vận tải nội địa

Tư vấn xuất nhập khẩu

Cơ hội giao thương

Cơ hội giao thương

Du Lịch

Tuyển dụng

Arena Seaside Cam Ranh-Khu nghỉ dưỡng 5* Bãi Dài

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

HOTLINE / ZALO
0932 706 990

THỦ TỤC HẢI QUAN
0903 687 383

VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ - XUẤT NHẬP
0985 401 423

VẬN CHUYỂN NỘI ĐỊA
0903 687 383

CHỨNG NHẬN C/O - KIỂM DỊCH
0348 167 467

Email
truonglv@lienanhcorp.com

TOPSANPHAM

BÀI VIẾT XEM NHIỀU

FACEBOOK LIEN ANH